Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-standing
/lɒη'stændinη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-standing
/ˈlɑːŋˈstændɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
[tồn tại] lâu dài; lâu đời
long-standing
friendship
tình hữu nghị lâu đời
adjective
lasting or existing for a long time
It
was
a
long-standing
tradition
for
them
to
camp
in
the
mountains
for
a
week
during
the
summer
.
Some
long-standing
problems
are
finally
being
corrected
.
their
long-standing
relationship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content