Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-lived
/,lɒη'livd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-lived
/ˈlɑːŋˈlɪvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sống lâu; bền lâu
a
long-lived
family
một gia đình sống lâu
a
long-lived
friendship
tình hữu nghị bền lâu
adjective
longer-lived; longest-lived
[or more ~; most ~] :living or lasting for a long time
a
long-lived
woman
,
still
vigorous
in
her
80
s
The
members
of
that
family
were
all
long-lived.
The
redwood
is
a
long-lived
tree
.
That
fad
was
relatively
/
remarkably
long-lived. -
compare
short-lived
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content