Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-lasting
/ˈlɑːŋˈlæstɪŋ/
/Brit ˈl{scriptainv}ŋˈlɑːstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
longer-lasting; longest-lasting
[or more ~; most ~] :existing or continuing for a long time
a
book
that
has
long-lasting [=
lasting
,
enduring
]
significance
The
trip
had
a
long-lasting
effect
on
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content