Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-haired
/'lɔɳheə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-haired
/ˈlɑːŋˈheɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/* tính từ, (thông tục)
trí thức
thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
adjective
having long fur or hair
long-haired
cats
a
beautiful
long-haired
girl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content