Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-drawn-out
/lɒηdrɔ:n'aʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-drawn-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kéo dài không cần thiết
long-drawn-out
negotiations
những cuộc thương lượng kéo dài không cần thiết
adjective
[more ~; most ~] :continuing for a long time or for too long
a
long-drawn-out
investigation
The
two
sides
have
been
engaged
in
long-drawn-out [=
protracted
]
discussions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content