Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long suit
/'lɒη su:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long suit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ quân bài cùng hoa (có trên tay)
play
the
highest
card
in
your
longest
suit
hãy chơi con cao nhất trong bộ quân bài dài nhất của anh
sở trường
modesty
is
now
his
longsuit
tính khiêm tốn đâu phải là sở trường của anh ta
noun
[singular] :something that a person does well :strong suit
Patience
is
not
her
long
suit
. [=
she
is
not
a
patient
person
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content