Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long johns
/'lɒηdʒɒnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long johns
/ˈlɑːŋˌʤɑːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quần lót dài
a
warm
pair
of
long
johns
một chiếc quần lót dài mặc ấm
noun
[plural] :underwear that covers your legs and that is worn in cold weather - called also (US) long underwear
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content