Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long hair
/'lɔɳheə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (thông tục)
nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
* Các từ tương tự:
long-haired
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content