Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long greens
/'lɔɳ'gri:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long green
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy
noun
[noncount] US old-fashioned slang :money
was
able
to
rustle
up
some
long
green
in
a
hurry
-
often
used
with
the
The
band
was
raking
in
the
long
green
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content