Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loner
/'ləʊnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loner
/ˈloʊnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sống lẻ loi cô đơn
noun
plural -ers
[count] :a person who is often alone or who likes to be alone
The
killer
was
a
loner
with
no
friends
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content