Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lonely hearts
/'ləʊnli'hɑ:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lonely hearts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
những quả tim cô đơn đang tìm bạn trăm năm
a
lonely
hearts
column
cột tìm bạn trăm năm (trên báo)
adjective
always used before a noun
intended for lonely people who want to meet someone they can have a romantic or friendly relationship with
a
lonely
hearts
club
the
lonely
hearts
section
of
the
newspaper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content