Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lone wolf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ wolves
[count] :someone who likes to act, live, or work alone :loner
He
had
the
reputation
of
being
a
lone
wolf
in
high
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content