Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loiter
/'lɔitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loiter
/ˈloɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ around, about) đi nhởn nhơ
loitering
at
street
corners
đi nhởn nhơ ở các góc phố
đi la cà
don't
loiter
on
the
way
home
trên đường về nhà đừng có la cà
* Các từ tương tự:
loiterer
,
loiteringly
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to remain in an area when you do not have a particular reason to be there
Loitering
is
prohibited
outside
the
theaters
.
There
was
a
group
of
teenagers
loitering
(
around
) [=
hanging
around
]
in
the
parking
lot
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content