Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều logos)
    biểu tượng
    the Longman logo, a small sailing shipis on the cover of the book
    một chiếc thuyền buồm nhỏ, biểu tượng của nhà Long-man, in ở bìa sách

    * Các từ tương tự:
    logogram, logograph, logographer, logographic, logography, logogriph, Logolling, logomachic, logomachist