Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
logo
/'ləʊgəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
logo
/ˈloʊgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều logos)
biểu tượng
the
Longman
logo,
a
small
sailing
ship
,
is
on
the
cover
of
the
book
một chiếc thuyền buồm nhỏ, biểu tượng của nhà Long-man, in ở bìa sách
* Các từ tương tự:
logogram
,
logograph
,
logographer
,
logographic
,
logography
,
logogriph
,
Logolling
,
logomachic
,
logomachist
noun
plural logos
[count] :a symbol that is used to identify a company and that appears on its products
T-shirts
with
corporate
logos
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content