Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
logician
/lə'dʒi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
logician
/loʊˈʤɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà lô gích học
noun
plural -cians
[count] :someone who is skilled or trained in the formal processes used in thinking and reasoning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content