Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loganberry
/'ləʊgənbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loganberry
/ˈloʊgənˌberi/
/Brit ˈləʊgənbri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả ngấy dâu
noun
plural -ries
[count] :a red berry that is sweet and juicy also; :the plant that loganberries grow on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content