Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lodger
/'lɒdʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lodger
/ˈlɑːʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ở trọ
noun
plural -ers
[count] :a person who rents a room in another person's house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content