Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lodgement
/'lədʒmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng lodgment)
sự đệ trình, sự đưa ra (lời phàn nàn…)
cáu đọng lại
a
lodgement
of
dirt
in
a
pipe
cáu đọng lại trong chiếc điếu hút thuốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content