Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lodestone
/'ləʊdstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lodestone
/ˈloʊdˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như loadstone
noun
plural -stones
[count] :a magnetic rock - sometimes used figuratively
The
city
is
a
lodestone [=
magnet
]
for
aspiring
actors
and
actresses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content