Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lodestar
/'ləʊdstɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lodestar
/ˈloʊdˌstɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng loadstar)
sao bắc cực
(bóng) kim chỉ nam (hành động)
noun
plural -stars
[count] formal :something or someone that leads or guides a person or group of people
The
idea
of
public
service
has
been
a
lodestar
for
her
throughout
her
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content