Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locomotive
/ləʊkə'məʊtiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locomotive
/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
làm di động; có khả năng đi động
locomotive
power
sức di động
Danh từ
đầu máy xe lửa
electric
locomotive
đầu máy xe lửa chạy điện
* Các từ tương tự:
locomotiveness
noun
plural -tives
[count] :the vehicle that produces the power that pulls a train
adjective
[more ~; most ~] technical :of or relating to movement from place to place :of or relating to locomotion
the
locomotive
ability
of
spiders
locomotive
power
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content