Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

locomotive /ləʊkə'məʊtiv/  

  • Danh từ
    làm di động; có khả năng đi động
    locomotive power
    sức di động
    Danh từ
    đầu máy xe lửa
    electric locomotive
    đầu máy xe lửa chạy điện

    * Các từ tương tự:
    locomotiveness