Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loco
/'ləʊkəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loco
/ˈloʊkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều locos) (khẩu ngữ)
đầu máy xe lửa
Tính từ
(vị ngữ) (lóng, Mỹ)
điên
* Các từ tương tự:
loco citato
,
locomobile
,
locomobility
,
locomote
,
locomotion
,
locomotive
,
locomotiveness
,
locomotivity
,
locomotor
adjective
[more ~; most ~] chiefly US informal :crazy
The
crowd
went
loco
when
she
walked
out
on
the
stage
.
He's
not
just
weird
,
he's
positively
loco. -
see
also
in
loco
parentis
* Các từ tương tự:
locomotion
,
locomotive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content