Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locksmith
/'lɒksmiθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locksmith
/ˈlɑːkˌsmɪɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ [làm] khóa
* Các từ tương tự:
locksmithery
,
locksmithing
noun
plural -smiths
[count] :a person whose job is to make and repair locks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content