Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lockjaw
/'lɒkdʒɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lockjaw
/ˈlɑːkˌʤɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
chứng cứng khít hàm
noun
[noncount] informal :tetanus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content