Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locket
/'lɒkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locket
/ˈlɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tấm lắc (đeo ở cổ)
noun
plural -ets
[count] :a small case that is usually worn on a chain around a person's neck
She
kept
her
husband's
picture
in
her
locket.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content