Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locker room
/'lɒkəru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locker room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng thay quần áo (ở các câu lạc bộ, có tủ để quần áo)
noun
plural ~ rooms
[count] :a room in a school, sports stadium, etc., for changing clothes and for storing clothes and equipment in lockers - called also (Brit) changing room
* Các từ tương tự:
locker-room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content