Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locker
/'lɒkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locker
/ˈlɑːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tủ (để quần áo ở bể bơi…)
(hàng hải) hòm, khoang (để cất giữ quần áo, đạn dược…)
be in (go to) Davy Jone's locker
chết đuối ở biển
* Các từ tương tự:
locker room
noun
plural -ers
[count] a cupboard or cabinet that has a door which can be locked and that is used to store personal items (such as books, clothes, shoes, etc.)
a
school
locker -
see
also
footlocker
US :a cold room in which fresh or frozen foods are stored
a
meat
locker
* Các từ tương tự:
locker room
,
locker-room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content