Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • khóa cất kỹ
    khóa cất kỹ đồ châu báu kim hoàn
    lock onto something
    tự động bám theo mục tiêu (nói về tên lửa…)
    lock somebody (oneself) out [of something] (in)
    khóa lại mà nhốt ai (nhốt mình) (không cho ra hoặc vào)
    từ 9 giờ tối tù nhân bị nhốt suốt đêm
    tôi mất chìa khóa và bị ở ngoài nhà không vào được
    lock [something] up
    khóa các cửa
    đừng có quên khóa các cửa trước khi rời khỏi nhà
    lock somebody up
    cho ai vào tù; cho ai vào bệnh viện tâm thần
    lock something up
    như lock something away
    cho kẹt vào bất động sản(để tiền mặt khỏi bị huy động)
    tất cả vốn liếng của họ, họ đều cho kẹt vào bất động sản