Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loch
/lɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loch
/ˈlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ê-cốt)
hồ
vịnh nhỏ
* Các từ tương tự:
lochan
,
lochia
,
lochial
noun
plural lochs
[count] Scotland :a lake or a part of the sea that is almost surrounded by land - used in names
Loch
Lomond
Loch
Ness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content