Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
localize
/'loukəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
localize
/ˈloʊkəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương
địa phương hoá
xác định vị trí, định vị
(+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào
định xứ, đưa tới một vị trí nào đó
* Các từ tương tự:
localize, localise
,
localized
verb
also Brit localise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to keep (something) within a limited area :to prevent the spread of (something)
Doctors
are
trying
to
localize
the
infection
by
using
antibiotics
.
to find or identify the location of (something)
The
computer
technician
was
able
to
localize
the
fault
quickly
.
* Các từ tương tự:
localized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content