Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
local time
/'ləʊkl taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
local time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giờ địa phương
noun
[noncount] :the time in a particular part of the world
We'll
be
arriving
in
New
York
at
10:45
local
time
. [=
it
will
be
10:45
in
New
York
when
we
arrive
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content