Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
local authority
/ləʊklɔ:'θɒrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
local authority
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhà đương cục địa phương
noun
plural ~ -ties
[count] Brit :an organization that is in charge of the public services for a community
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content