Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thngữ)
    [thuộc] địa phương
    a local train
    xe lửa địa phương
    (y học) cục bộ, chỉ phát trên từng vùng
    is the pain local?
    có phải cơn đau chỉ cục bộ không (không lan ra cả cơ thể)?
    Danh từ
    người địa phương
    quán rượu gần nhà
    pop into the local for a pint
    tạt vào quán rượu gần nhà làm một vại bia
    (Mỹ) chi nhánh nghiệp đoàn
    tàu xe (tàu hỏa, xe buýt) địa phương

    * Các từ tương tự:
    local anaesthetic, Local authorities' market, local authority, local call, local colour, Local finance, local government, Local labour market, Local mutiplier