Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lobotomy
/ləʊ'bɒtəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lobotomy
/loʊˈbɑːtəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, cũng leucotomy) (y học)
thủ thuật mở thùy não
noun
plural -mies
[count] medical :an operation in which part of the brain is cut in order to treat some mental disorders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content