Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lobe
/ləʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lobe
/ˈloʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùy
lobe
of
leaf
thùy lá
lobe
of
brain
thùy não
* Các từ tương tự:
lobe-fin
,
lobed
,
lobelia
,
lobeliceous
noun
plural lobes
[count] a curved or rounded part of something (such as a leaf or a part of the body)
the
frontal
lobe
of
the
brain
earlobe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content