Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hành lang; tiền sảnh
    the lobby of a hotel
    tiền sảnh của một khách sạn
    hành lang nghị viện
    nhóm người vận động
    nhóm người chống chiến tranh hạt nhân ngày càng mạnh mẽ hơn
    Động từ
    (lobbied)
    vận động ở hành lang nghị viện
    lobby something through [something]
    vận động thông qua (một đạo luật…)

    * Các từ tương tự:
    lobbying, lobbyism, lobbyist, lobbyman