Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thể thao)
    cú lốp (quần vợt…)
    Động từ
    (-bb-) (thể thao)
    lốp bóng

    * Các từ tương tự:
    Lobachevskian, lobar, lobate, lobation, lobby, lobbying, lobbyism, lobbyist, lobbyman