Danh từ
tiền vay
bank loan
tiền vay ngân hàng
sự vay, sự mượn; sự cho vay, sự cho muợn
tôi có thể muợn xe đạp của anh được không?
không phải sách của tôi, tôi mượn ở thu viện đó
Động từ
loan something [to somebody]
(chủ yếu Mỹ)
cho muợn