Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loam
/ləʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loam
/ˈloʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất nhiều mùn
* Các từ tương tự:
loamy
noun
[noncount] :a type of soil that is good for growing plants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content