Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loafer
/'ləʊfə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loafer
/ˈloʊfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loafer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ăn không ngồi rồi
(Mỹ) giày hạ
* Các từ tương tự:
loaferish
noun
plural -ers
[count] a low shoe with no laces - usually plural
He
wore
loafers
with
no
socks
.
slipped
on
a
pair
of
loafers
a person who does not work hard
She's
a
lazy
loafer.
noun
Why did she marry that good-for-nothing loafer?
idler
layabout
wastrel
shirker
fl
ƒ
neur
ne'er-do-well
tramp
vagrant
Old-fashioned
lounge
lizard
slugabed
Colloq
lazybones
Brit
drone
US
bum
(
ski
or
tennis
or
surf
)
bum
Slang
Brit
skiver
Military
scrimshanker
US
military
gold
brick
or
gold-bricker
Taboo
slang
US
fuck-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content