Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loadstone
/'ləʊdstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng lodestone)
oxít sắt từ tính
nam châm
she
seems
to
be
a
loadstone
for
people
in
trouble
cô ấy dường như là một cục nam châm thu hút những ai cần giúp đỡ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content