Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
living wage
/'liviηweidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
living wage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đồng lương chỉ đủ sống
noun
[singular] :an amount of money you are paid for a job that is large enough to provide you with the basic things (such as food and shelter) needed to live an acceptable life
He
was
barely
earning
a
living
wage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content