Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
living room
/'liviηru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
living room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng ngoài (ở đó có thể ngồi chơi với nhau, tiếp khách…)
noun
plural ~ rooms
[count] :a room in a house for general family use - usually singular
He
is
watching
TV
in
the
living
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content