Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
livestock
/'laivstɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
livestock
/ˈlaɪvˌstɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thú nuôi, gia súc
noun
farm animals (such as cows, horses, and pigs) that are kept, raised, and used by people [plural]
a
market
where
livestock
are
bought
and
sold
[
noncount
]
a
market
where
livestock
is
bought
and
sold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content