Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sống, như thật (bức tranh…)
    linh hoạt, sống động, năng nổ
    động (biển)
    the sea is quite lively today
    hôm nay biển động mạnh
    look lively
    tỏ ra năng nổ
    we'd better look lively if we're to finish in time
    chúng ta phải năng nổ nhiều hơn nữa nếu chúng ta muốn hoàn thành đúng thời hạn
    make it (things) lively for somebody
    làm cho ai thất điên bát đảo lên