Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
livelong
/'livlɔη ; 'laivlɔη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
livelong
/ˈlɪvˌlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
the livelong day (night)
trọn ngày (đêm), suốt ngày (đêm)
adjective
(all) the livelong day
old-fashioned + humorous :all day
I've
been
working
all
the
livelong
day
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content