Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
livelihood
/'laivlihʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
livelihood
/ˈlaɪvliˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách sinh nhai, sinh kế
farming
is
his
sole
livelihood
nghề nông là sinh kế độc nhất của ông ta
noun
plural -hoods
a way of earning money in order to live [count]
Many
fishermen
believe
that
the
new
regulations
threaten
their
livelihoods
. [
noncount
]
(
formal
)
He
claims
he
lost
a
source
/
means
of
livelihood
when
he
was
injured
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content