Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liturgy
/'litədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liturgy
/ˈlɪtɚʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghi thức tế lễ
noun
plural -gies
a fixed set of ceremonies, words, etc., that are used during public worship in a religion [count]
studying
the
liturgies
of
different
religions
[
noncount
]
He
was
studying
Christian
liturgy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content