Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
littoral
/'litərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
littoral
/ˈlɪtərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bờ biển
Tính từ
dọc theo bờ biển
adjective
technical :of, relating to, or having a coast
littoral
waters
a
littoral
country
[=
a
country
that
has
a
coast
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content