Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
litigious
/li'tidʒəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
litigious
/ləˈtɪʤəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] kiện cáo
có thể dẫn đến kiện cáo
(thường xấu) thích kiện cáo
* Các từ tương tự:
litigiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :too ready or eager to sue someone or something in a court of law :tending or likely to engage in lawsuits
a
very
litigious
group
of
people
this
litigious
age
/
society
in
which
we
live
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content